🌟 코빼기도 내밀지[나타나지] 않다

1. 도무지 모습을 나타내지 않다.

1. (CÁI MŨI CŨNG KHÔNG THÒ RA) KHÔNG LÓ MẶT: Hoàn toàn không lộ diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남편이 입원했는데도 아내는 병실에 코빼기도 내밀지 않았다.
    Even though her husband was hospitalized, her wife didn't even put her nose out of the room.
  • Google translate 당신, 왜 요즘 시댁에는 발걸음을 안 하는 거요? 부모님께서 섭섭해 하시는데.
    Why haven't you been to your in-laws lately? my parents are sad.
    Google translate 그러는 당신이야 말로 처가에는 코빼기도 내밀지 않잖아요.
    And you don't give a nose to your wife's family.

코빼기도 내밀지[나타나지] 않다: not stick out[show] even one's nose,鼻を突き出すこともない,Même le bout de son nez n'apparaît pas,no mostrar ni la punta de su nariz,لا يظهر حتى أنفه,хоншоороо ч цухуйлгахгүй,(cái mũi cũng không thò ra) không ló mặt,(ป.ต.)ไม่แม้แต่ยื่น[ปรากฏ]จมูกไป; ไม่โผล่ให้เห็นหน้า,tidak kelihatan batang hidungnya,носу не казать; носу не показывать,连鼻子都不出现;连个人影都不见,

💕Start 코빼기도내밀지나타나지않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138)